Không khí trong nhà tưởng chừng an toàn, nhưng thực tế lại tiềm ẩn nhiều nguy cơ cho sức khỏe như bụi mịn PM2.5, khí VOCs, mùi khó chịu từ nấu ăn, khói thuốc, vi khuẩn và nấm mốc. Những tác nhân này không chỉ ảnh hưởng đến hệ hô hấp mà còn làm tăng nguy cơ mắc các bệnh mãn tính, đặc biệt với trẻ nhỏ, người già và người có cơ địa nhạy cảm.
Trong bối cảnh đó, máy lọc không khí gia đình đã trở thành một phần quan trọng trong hệ sinh thái chăm sóc sức khỏe tại nhà. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ: mỗi công nghệ lọc không khí đều có ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với từng mục đích sử dụng và điều kiện không gian khác nhau.
Vậy đâu là công nghệ phù hợp với gia đình bạn? Hãy cùng khám phá chi tiết các công nghệ lọc không khí phổ biến hiện nay, kèm hình ảnh minh họa và đánh giá chuyên sâu để đưa ra lựa chọn đúng đắn và hiệu quả nhất.
CÁC CÔNG NGHỆ LỌC KHÔNG KHÍ TRONG GIA ĐÌNH
1. Màng lọc HEPA (High Efficiency Particulate Air)

- Lọc hiệu quả bụi mịn PM2.5, PM1.0, phấn hoa, bào tử nấm, lông thú cưng
- Lọc hạt siêu nhỏ ≥0.3 μm với hiệu suất ≥99.97%
- Không tạo ozone, an toàn với sức khỏe
- Không khử được mùi, khí độc (VOCs, formaldehyde…)
- Cần thay định kỳ, giá lọc tương đối cao
- Cản gió nhiều, cần quạt mạnh (tiêu thụ điện hơn)
2. Màng lọc than hoạt tính (Activated Carbon Filter)

- Khử mùi hiệu quả: mùi thức ăn, khói thuốc, mùi vật nuôi
- Hấp phụ khí độc như: VOCs, formaldehyde, amoniac, benzen…
- Không lọc bụi
- Dễ bão hòa sau thời gian ngắn (3–6 tháng)
- Không thể giặt rửa, chỉ thay mới
3. Công nghệ Ion âm (Negative Ion Generator)

- Phát tán ion âm để làm rơi bụi lơ lửng trong không khí
- Cảm giác “không khí trong lành”, hỗ trợ giấc ngủ
- Không thực sự “lọc” bụi, chỉ làm lắng
- Có thể tạo ozone nếu không kiểm soát tốt – gây hại phổi
- Không hiệu quả với khí độc và vi khuẩn
4. Công nghệ UV-C (Diệt khuẩn bằng tia cực tím)

- Tiêu diệt vi khuẩn, virus, nấm mốc trong không khí
- Hiệu quả cao khi kết hợp với lọc HEPA
- Hiệu quả phụ thuộc vào thời gian tiếp xúc và cường độ UV
- Không khử mùi, không lọc bụi
- Nếu rò rỉ tia UV gây hại da – mắt (thiết kế phải kín)
5. Lọc điện tĩnh (Electrostatic Precipitator – ESP)

- Bắt bụi bằng điện tích, hiệu quả cao với bụi siêu mịn
- Có thể rửa tái sử dụng, tiết kiệm chi phí lõi lọc
- Ít cản gió, lưu lượng lớn
- Hiệu suất giảm nếu không vệ sinh định kỳ
- Có thể tạo ozone nếu thiết kế không đạt chuẩn
- Khó tích hợp trong máy gia đình nhỏ gọn
6. Công nghệ lọc quang xúc tác (Photocatalytic Oxidation – PCO)

- Kết hợp tia UV với vật liệu xúc tác (TiO₂) để phân hủy VOCs, vi khuẩn
- Khử mùi tốt, tiêu diệt sinh học
- Hiệu suất phụ thuộc môi trường
- Phát sinh ozone ở một số thiết kế
- Cần bảo trì bề mặt xúc tác theo thời gian
7. Plasma / Bipolar Ionization

- Phân hủy mùi và VOCs bằng ion hóa khí
- Có thể tiêu diệt vi khuẩn, nấm mốc, virus
- Không dùng lõi lọc vật lý
- Cần kiểm chứng hiệu quả thực tế (nhiều hãng quảng cáo quá mức)
- Chi phí cao, không phổ biến ở phân khúc phổ thông
- Một số sản phẩm tạo ozone thứ cấp
Tóm tắt lựa chọn theo nhu cầu
| Nhu cầu chính | Công nghệ phù hợp |
| Lọc bụi mịn PM2.5 | HEPA filter |
| Khử mùi, khói thuốc | Than hoạt tính, PCO |
| Diệt khuẩn, virus | UV-C, Plasma, HEPA kết hợp UV |
| Không thay lõi lọc | ESP, Ion âm, Plasma |
| Dị ứng, hen suyễn | HEPA + UV hoặc Plasma |
| Môi trường kín, điều hòa | HEPA + than hoạt tính, không ozone |