Vì sao có CO phát sinh sau khi khí thải đã đi qua module lọc tĩnh điện (ESP) + quang-xúc tác UVC?

Sự xuất hiện CO sau module hệ thống xử lý khí thải sử dụng công nghệ ESP + UVC không nhất thiết là lỗi thiết bị — đó có thể là sản phẩm trung gian, kết quả phân rã plasma, hoặc do sai số cảm biến. Bằng cách điều chỉnh điện áp, bảo trì xúc tác, thêm tầng oxy-hoá CO và xác nhận phép đo đúng chuẩn, bạn có thể đưa hàm lượng CO về dưới ngưỡng an toàn (WHO: 9 ppm trung bình 8 h). Nếu cần tính toán chi tiết hoặc cấu hình retrofit, mình sẵn sàng hỗ trợ thêm.

1. Oxy-hóa VOC không hoàn toàn trong PCO Trong quang-xúc tác, hydrocarbon → trung gian aldehyde/axit → CO → CO₂. Nếu thời gian lưu, mật độ tia UVC hoặc bề mặt TiO₂ không đủ, CO chưa kịp bị ô-xy hoá hết nên đi theo dòng khí. Thí nghiệm với Pd/TiO₂ cho thấy 94 % toluen bị chuyển thành CO₂ và CO trước khi khoáng hoá hoàn toàn – Lưu lượng cao- Buồng xúc tác bám dầu hoặc bị lão hoá- Ẩm độ < 30 % (giảm •OH)
2. Phân rã CO₂ trong vùng corona của ESP Điện trường 10–12 kV tạo điện tử năng lượng > 7 eV gây e⁻ + CO₂ → CO + O + e⁻. Thực nghiệm corona dây-ống cho thấy CO và O₃ xuất hiện rõ rệt khi áp -6,5 kV – Điện áp đặt cao hoặc bám bụi gây back-corona- Khí khô, ít hơi ẩm (giảm năng lượng mất mát qua va chạm)
3. Nhiệt cục bộ / hồ quang nhỏ Tia lửa (spark) giữa bản cực → nhiệt > 1000 °C làm cracking dầu mỡ thành CO + H₂ + soot – Bản cực bẩn, khoảng cách phóng nhỏ
4. Cảm biến báo “ảo” do giao-cảm (cross-sensitivity) Cảm biến CO điện hoá phản ứng cả với H₂, O₃, VOC; chỉ 100 ppm H₂ có thể tạo sai số +40 ppm CO. UVC/ESP đều sinh H₂ (từ ẩm) và O₃ → đọc cao hơn thực tế. – Dùng cảm biến CO không bù H₂/O₃- Vị trí đặt đầu dò ngay sau buồng UV
5. Thiếu oxy Nếu hệ thống kín, giai đoạn oxi-hoá tiêu thụ O₂ mạnh nhưng không cấp bù đủ, phản ứng dừng ở CO thay vì CO₂ – Chế độ quạt hồi lưu (recirculation) < 10 % gió tươi

Cách kiểm soát & khắc phục

Tối ưu PCO

  • Tăng thời gian lưu ≥ 0,3 s hoặc lắp thêm tầng TiO₂/UVA để hoàn tất khoáng hoá.
  • Định kỳ rửa/hoán đổi tấm xúc tác sau 8.000 h.

Giảm phân rã CO₂ trong ESP

  • Giữ điện áp vận hành ở ngưỡng on-set + 15 %, tránh quá-áp; rửa bản cực để ngăn back-corona.
  • Giữ RH 40 – 60 % để hạ năng lượng điện tử tự do.

Bổ sung tầng xúc tác CO-OX

  • Lưới Pt/Pd–Al₂O₃ hoạt hoá 150 °C có thể đặt sau PCO, biến CO → CO₂ gần như hoàn toàn.

Hiệu chuẩn thiết bị đo

  • Dùng cảm biến CO có bù H₂/O₃ hoặc phân tích FTIR trước/ sau thiết bị để loại bỏ nhiễu.
  • Vị trí mẫu nên cách đèn UV ≥ 2 m và sau quạt để khí trộn đồng đều.

Thông gió bù O₂

  • Đảm bảo ≥ 15 % gió tươi trên tổng lưu lượng; dưới mức này nên cấp O₂ phụ trợ tại buồng PCO.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *